|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
câng câng
| [câng câng] | | tÃnh từ | | | Quite impudent, mischievous, naughty | | | đứa trẻ câng câng | | mischievous/naughty child, rogue, scamp | | | mặt câng câng | | bold face, haughty face |
Quite impudent
|
|
|
|